• /¸ræti´ɔsinətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có tính chất suy luận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    analytic , analytical , rational

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X