-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giải tích
- analytical function
- hàm giải tích
- analytical function generator
- bộ sinh hàm giải tích
- analytical mechanics
- cơ học giải tích
- analytical method
- phương pháp giải tích
- Analytical Processing Benchmark (usuallyas APB-1) (APB)
- Chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là APB-1)
- analytical statics
- tĩnh học giải tích
phân tích
- analytical chemistry
- hóa học phân tích
- analytical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- analytical engine
- máy phân tích
- analytical graphic
- đồ họa phân tích
- analytical graphics
- đồ họa phân tích
- analytical graphics program
- chương trình đồ họa phân tích
- analytical graphics software
- phần mềm đồ họa phân tích
- analytical method
- phương pháp phân tích
- analytical method of experimental research
- phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm
- analytical method of joints
- phương pháp phân tích mối nối
- analytical method of restoration
- phương pháp phục chế bằng phân tích
- analytical scale
- thiết bị cân phân tích
- analytical study (on)
- nghiên cứu phân tích (về)
- analytical ultracentrifuge
- máy siêu ly tâm phân tích
- OLAP (on-line analytical processing)
- sự xử lý phân tích trực tuyến
- on-line analytical processing (OBAP)
- sự xử lý phân tích trực tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytic , cogent , conclusive , detailed , diagnostic , discrete , dissecting , explanatory , expository , inquiring , inquisitive , interpretive , investigative , judicious , logical , organized , penetrating , perceptive , perspicuous , precise , problem-solving , questioning , ratiocinative , rational , reasonably , scientific , searching , solid , sound , studious , subtle , systematic , testing , thorough , valid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ