• /´ræzl´dæzl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
    Sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
    to go on the razzle-dazzle
    chè chén linh đinh
    Vòng đua ngựa gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X