• /ri´bʌtl/

    Thông dụng

    Cách viết khác rebutment

    Danh từ

    Sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
    Sự từ chối, sự cự tuyệt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bác bỏ
    chứng cứ để bác (bỏ)
    sự bác (bỏ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X