• /rek/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
    to reck but little of something
    ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
    to reck not of danger
    không ngại nguy hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X