-
Thông dụng
Giới từ
Trừ ra, ngoài ra
- come any day but tomorrow
- hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
- read the last but one line
- đọc dòng trên dòng cuối cùng
- but for
- nếu không có.....
- he would have fallen but for me
- nếu không có tôi thì nó ngã rồi
- but that
- trừ phi, nếu không
- I would have gone but that I was ill
- nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
- but then
- mặt khác, nhưng mặt khác
- the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines
- quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjuction, preposition
- however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
adverb
- alone , entirely , exclusively , only
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ