• /'rekəgnaizd/

    Thông dụng

    Cách viết khác recognised

    Tính từ

    Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
    the recognized term
    thuật ngữ đã được chấp nhận
    Được tín nhiệm (trong kinh doanh)
    a recognized agent
    một đại lý được tín nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X