• /´ɔ:θə¸dɔks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chính thống (được mọi người chấp nhận)
    orthodox behaviour
    hành vi chính thống
    Chính thống (theo đúng lệ xưa)
    orthodox Jews
    những người Do thái chính thống
    the Orthodox Church
    or) Eastern Orthodox Church
    Giáo hội chính thống (ở Đông Âu và Hy Lạp)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chính thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X