-
Chuyên ngành
Kinh tế
hòa giải
- board of conciliation
- ủy ban hòa giải
- commission of conciliation
- ủy ban hòa giải
- compulsory conciliation
- hòa giải bắt buộc
- conciliation board
- hội đồng hòa giải
- conciliation committee
- ủy ban hòa giải
- conciliation court
- tòa hòa giải
- conciliation officer
- người hòa giải
- conciliation proceedings
- thủ tục hòa giải
- measures of conciliation
- con đường hòa giải
- request for conciliation
- yêu cầu tiến hành hòa giải
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ