• /kən¸sili´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoà giải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hòa giải

    Kinh tế

    cuộc hòa giải
    hòa giải
    board of conciliation
    ủy ban hòa giải
    commission of conciliation
    ủy ban hòa giải
    compulsory conciliation
    hòa giải bắt buộc
    conciliation board
    hội đồng hòa giải
    conciliation committee
    ủy ban hòa giải
    conciliation court
    tòa hòa giải
    conciliation officer
    người hòa giải
    conciliation proceedings
    thủ tục hòa giải
    measures of conciliation
    con đường hòa giải
    request for conciliation
    yêu cầu tiến hành hòa giải
    sự điều giải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X