• /ri´kʌvərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
    recoverable deposits
    tiền ký quỹ rút ra được
    recoverable assets
    tài sản thu hồi lại được
    Có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
    Có thể cứu chữa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có thể phục hồi

    Cơ khí & công trình

    có thể thu lại
    có thể khôi phục
    phục hồi được

    Hóa học & vật liệu

    thu lại được
    tái sinh được

    Xây dựng

    hồi phục được
    khả phục hồi

    Kinh tế

    có thể bù lại được
    có thể đòi lại được
    có thể được bồi thường
    có thể lấy lại được
    có thể sửa chữa được
    có thể thu hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X