-
Thông dụng
Tính từ
Làm giải trí, làm tiêu khiển
- to take part in recreational activities
- tham gia vào các hoạt động giải trí
- recreational facilities
- các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ