• /¸rekri´eiʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
    Làm giải trí, làm tiêu khiển
    to take part in recreational activities
    tham gia vào các hoạt động giải trí
    recreational facilities
    các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X