• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...)
    Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    recur , reoccur , revert

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X