• /ri´kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trở lại (một vấn đề)
    to recur to a subject
    trở lại một vấn đề
    Trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
    to recur to the memory
    trở lại trong trí nhớ
    Tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
    a recuring problem
    một vấn đề cứ trở đi trở lại
    (y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
    a recuring illness
    bệnh cứ trở đi trở lại
    (toán học) vô hạn tuần hoàn (số thập phân)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quay lại, lặp lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    halt , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X