-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- about-face * , backslide , change , come back , decline , degenerate , deteriorate , fall off the wagon , flip-flop * , go back , hark back , inverse , invert , lapse , react , recrudesce , recur , regress , relapse , resume , retrograde , retrogress , return , take up where left off , throw back , transpose , turn , turn back , reoccur , recover , reverse , undo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ