• /´rektou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều rectos

    Trang bên phải (sách)
    on the recto (page)
    bên (trang) phải

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trang bên phải

    Kinh tế

    trang bên phải (của một cuốn sách)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X