• /ˈrɛdnɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu đỏ
    redness and expertise
    đỏ và chuyên
    Màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X