-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , ableness , adroitness , aptness , art , bag , chops , cleverness , command , competence , craft , cunning , deftness , dexterity , dodge , expertness , facility , finesse , goods , ingeniousness , judgment , knack , know-how , line , makings , masterliness , mastery , oil , one's thing , proficiency , prowess , readiness , savvy , sharpness , skill , skillfulness , stuff , adeptness , technique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ