• /´redouləns/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức
    Sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aroma , bouquet , perfume , scent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X