• /ri´frækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) khúc xạ (ánh sáng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) khúc xạ

    Kỹ thuật chung

    khúc xạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    angle , deflect , turn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X