• /´derilikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
    a derelict ship
    chiếc tàu vô chủ

    Danh từ

    Tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
    Vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X