• /'ri:dʤənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Regent) quan nhiếp chính
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học

    Tính từ

    Làm những công việc của quan nhiếp chính
    Queen Regent
    hoàng hậu nhiếp chính
    The Prince Regent
    Hoàng thân nhiếp chính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X