• /di'rektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
    Board of directors
    ban giám đốc
    director-general
    tổng giám đốc
    (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
    (tôn giáo) cha đạo
    Người đạo diễn
    (toán học) đường chuẩn
    director circle
    vòng chuẩn
    Máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển
    fire control director
    dụng cụ điều khiển pháo

    Y học

    dụng cụ hướng dẫn, ống thông dẫn đường

    Điện tử & viễn thông

    ăng ten hướng xạ

    Kỹ thuật chung

    người điều khiển
    người lãnh đạo
    địa bàn
    giám đốc
    assistant director
    phó giám đốc
    deputy director
    phó giám đốc
    director general
    tổng giám đốc
    managing director
    giám đốc điều hành
    managing director
    tổng giám đốc
    program director (PD)
    giám đốc chương trình
    vice-director
    phó giám đốc
    vòng ngắm chuẩn

    Kinh tế

    giám đốc
    acting director
    quyền giám đốc
    alternate director
    quyền giám đốc
    area director
    giám đốc khu vực
    art director
    giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo)
    assistant director
    phó giám đốc
    assistant managing director
    phó giám đốc điều hành
    associated director
    phó giám đốc
    budget director
    giám đốc ngân sách
    codirector (co-director)
    đồng giám đốc
    commercial director
    giám đốc thương mại
    communication director
    giám đốc thông tin
    company director
    giám đốc công ty
    consumer research director
    giám đốc điều nghiên người tiêu dùng
    creative director
    giám đốc sáng tạo (quảng cáo)
    deputy director
    phó giám đốc
    director general
    tổng giám đốc
    director of maintenance
    giám đốc bảo trì
    director of research
    giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
    dummy director
    giám đốc mượn danh
    executive director
    giám đốc chấp hành
    executive director
    giám đốc điều hành
    export director
    giám đốc xuất khẩu
    financial director
    giám đốc tài vụ
    full-time director
    giám đốc làm việc toàn thời gian
    inside director
    giám đốc nội bộ
    joint director
    đồng giám đốc
    joint managing director
    đồng giám đốc điều hành
    local director
    giám đốc địa phương
    managing director
    giám đốc điều hành
    managing director
    giám đốc thường vụ
    managing director
    giám đốc thường vụ giám đốc điều hành
    market research director
    giám đốc nghiên cứu thị trường
    nominal director
    giám đốc danh nghĩa
    non-eligible director
    giám đốc không điều hành
    non-executive director
    giám đốc không điều hành
    outside director
    giám đốc bên ngoài
    personnel director
    giám đốc nhân sự
    production director
    giám đốc sản xuất
    professional director
    giám đốc chuyên môn
    public director
    giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty)
    publicity director
    giám đốc quảng cáo
    regional director
    giám đốc khu vực
    retiring director
    giám đốc mãn nhiệm
    sales director
    giám đốc bán hàng
    shadow director
    giám đốc chưa chính thức
    shadow director
    giám đốc ngầm
    social director
    giám đốc xã hội
    technical director
    giám đốc kỹ thuật
    temporary director
    quyền giám đốc
    giám đốc (của một công ty)
    người quản lý
    trưởng phòng
    account director
    trưởng phòng nghiệp vụ (hãng quảng cáo)
    director of customer service
    trưởng phòng khách hàng
    divisional director
    trưởng phòng ban
    media director
    trưởng phòng truyền thông quảng cáo
    personnel director
    trưởng phòng tổ chức cán bộ
    sales director
    trưởng phòng bán hàng
    ủy viên quản trị
    associate director
    ủy viên quản trị tham dự
    guineapig director
    ủy viên quản trị dự thính
    nominee director
    ủy viên quản trị chỉ định
    non-executive director
    ủy viên quản trị không trị sự
    worker director
    ủy viên quản trị công nhân
    ủy viên quản trị, giám đốc (của một công ty)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X