-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ điều chỉnh
- ball governor
- bộ điều chỉnh ly tâm
- gas pressure governor
- bộ điều chỉnh áp lực khí
- hydraulic governor
- bộ điều chỉnh thủy lực
- load governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
- load governor
- bộ điều chỉnh tải trọng
- power governor
- bộ điều chỉnh công suất
- pressure governor
- bộ điều chỉnh áp suất
- pump governor
- bộ điều chỉnh bơm
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc lực
- spring governor
- bộ điều chỉnh lò xo
- steam governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- venturi governor
- bộ điều chỉnh venturi
- weight governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
bộ điều tốc
- ball governor
- bộ điều tốc Watt
- centrifugal governor
- bộ điều tốc ly tâm
- engine speed governor
- bộ điều tốc của động cơ
- turbine governor
- bộ điều tốc tuabin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , chief , chief of state , commander , comptroller , controller , director , executive , gubernatorial leader , guv , head , head honcho , leader , manager , overseer , presiding officer , ruler , superintendent , supervisor
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ