• /¸regju´læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên
    Tính cân đối
    Tính quy cũ, tính đúng mực
    Tính hợp thức, tính quy tắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính đều; chính quy

    Điện lạnh

    sự đều đặn
    tính quy luật

    Kỹ thuật chung

    thường xuyên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X