• /´ri:´plei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..)
    Vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..)

    Danh từ

    Trận đấu chơi lại (sau trận đấu hoà..)
    Việc nghe lại, việc xem lại, việc chiếu lại
    an action replay of a penalty kick
    sự chiếu chậm lại một quả phạt đền

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phát lại
    instant replay
    sự phát lại tức thời
    replay characteristic
    đặc tính phát lại
    replay head
    đầu phát lại
    quay lại
    replay characteristic
    đặc tính quay lại
    replay head
    đầu quay lại
    sự phát lại
    instant replay
    sự phát lại tức thời
    sự quay lại
    sự tái tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X