-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear a grudge , begrudge , be in a huff , be insulted , be offended by , be put off by , be rubbed wrong way , be vexed , dislike , feel bitter , feel sore , frown at , get nose out of joint , grudge , harbor a grudge , have hard feelings , object to , take amiss , take as an insult , take exception , take offense , take umbrage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ