• /ri´zentful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng
    a resentful silence
    sự im lặng đầy phẫn nộ
    a resentful comment
    lời bình luận đầy phẫn nộ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X