• /'virulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc)
    a virulent strain of flu
    một trận dịch cúm độc hại
    Độc ác, hiểm độc
    a virulent abuse
    lời chửi rủa độc địa
    Có virut; do virut
    virulent disease
    bệnh do virut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X