• /ri:´setəlmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
    Sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống
    a government resettlement programme
    (thuộc ngữ) chương trình tái định cư của chính phủ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tái định cư

    Xây dựng

    tái định cư

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X