• /ri´zidjuəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cái còn lại, cặn, bã
    (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại
    a residuary legatee
    người thừa hưởng tài sản thừa kế còn lại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sót lại

    Kỹ thuật chung

    còn sót
    dư lại

    Kinh tế

    còn dư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X