• /¸rezi´neiʃəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác resinous

    Tính từ

    (thuộc) nhựa; giống nhựa cây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có nhựa
    nhựa

    Kinh tế

    như nhựa
    nhựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X