• /ri:´sit/

    Thông dụng

    Nội động từ ( resat)

    Thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)

    Danh từ

    Lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai...
    candidates for the September resit
    những thí sinh phải thi lại vào tháng Chín

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X