• /¸respi´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở, sự hô hấp; hơi thở
    respiration rate
    (thuộc ngữ) tần số hô hấp
    Sự hô hấp (của cây cối)

    Chuyên ngành

    Y học

    hô hấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X