• /¸ekshə´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc lên, sự toả ra
    Hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc
    Cơn giận thoáng qua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thoát hơi

    Y học

    sự thở ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X