• /ri´test/

    Hóa học & vật liệu

    phép thử lại
    thí nghiệm lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng lại
    retest signal reticulation
    tín hiệu chống kiểm chứng lại
    kiểm tra lại
    sự kiểm tra lại
    sự thí nghiệm
    sự thử kiểm tra
    sự thử lại
    sự thử lặp lại
    thử lại

    Kinh tế

    sự thử lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X