• /ri:´θiηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Suy tính lại, cân nhắc lại
    rethink a policy
    suy tính lại một chính sách
    'ri:•i–k
    danh từ
    Sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
    have a quick rethink before deciding
    suy nghĩ lại thật nhanh trước khi quyết định


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X