• /ri:´tʌtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại
    Nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...)

    Ngoại động từ

    Chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sửa phim
    sửa ảnh

    Xây dựng

    rơ tút

    Kinh tế

    dọn dẹp lại
    sự sửa sang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    polish , touch up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X