• /ri:´ju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng lại
    to reuse an old envelope
    dùng lại một phong bì cũ

    Danh từ

    Sự dùng lại; sự được dùng lại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sử dụng lại
    object reuse
    sự dùng lại đối tượng
    reuse factor
    hệ số sử dụng lại

    Xây dựng

    sự dùng lại
    tái dụng

    Kỹ thuật chung

    dùng lại
    object reuse
    sự dùng lại đối tượng
    reuse factor
    hệ số sử dụng lại
    reuse of water
    sự dùng lại nước

    Kinh tế

    dùng lại
    sử dụng lại
    sự dùng lại
    sự tái sử dụng
    sự sử dụng lại
    tái sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X