• /routʃ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .roach

    (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
    as sound as a roach
    rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn

    Danh từ, số nhiều roaches

    (thông tục) con gián (như) cockroach
    Mẩu thuốc cần sa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vùng đá

    Kinh tế

    cá viền đỏ
    cá đầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X