• /ru:tl/

    Thông dụng

    Nội động từ (như) .root

    Dũi đất, ủi đất (lợn...)
    ( + in, among) lục lọi, sục sạo
    to rootle in (among) papers
    lục lọi trong đám giấy tờ
    ( + out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rễ nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X