• /´rʌbəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
    chewing a rubbery piece of meat
    nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X