• Giao thông & vận tải

    chạy vào

    Hóa học & vật liệu

    thả ống khoan (xuống giếng)

    Ô tô

    chạy ro đai

    Kỹ thuật chung

    chạy cầm chừng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    exonerate , free , let go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X