-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chỗ thắt
- cylindrical pinch
- chỗ thắt hình trụ
- cylindrical pinch
- chỗ thắt từ
- magnetic pinch
- chỗ thắt hình trụ
- magnetic pinch
- chỗ thắt từ
- pinch effect
- chỗ thắt hình trụ
- pinch effect
- chỗ thắt từ
- reversed field pinch
- chỗ thắt trường đảo
- reversed-field z pinch
- chỗ thắt chữ z của trường đảo
- theta pinch
- chỗ thắt theta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compression , confinement , contraction , cramp , grasp , grasping , hurt , limitation , nip , nipping , pressure , squeeze , torment , tweak , twinge , bit , dash , drop , jot , mite , small quantity , soup
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ