• /´rʌni/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
    runny jam
    mứt chảy
    Muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
    You've got a runny nose !
    Anh bị xổ mũi đấy!

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị rời rạc (bột)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X