• /'rʌʃn/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Russian) (thuộc) nước Nga; (thuộc) văn hoá Nga, (thuộc) ngôn ngữ Nga, (thuộc) người Nga
    Russian folklore
    văn hoá dân gian Nga
    Russian dancing
    múa Nga

    Danh từ ( .Russian)

    Người Nga
    Tiếng Nga

    Kinh tế

    người Nga
    nước Nga
    tiếng Nga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X