• /sə'bætikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác sabbatical

    Tính từ

    (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
    Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
    sabbatical year
    năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)

    Danh từ

    Thời kỳ được nghỉ phép
    a one-year sabbatic
    một năm nghỉ phép
    be on sabbatic
    trong thời kỳ nghỉ phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X