• /,sækə'rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cái đo đường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường kế
    fermentation saccharimeter
    đường kế lên men

    Kinh tế

    đường kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X