• /'sækful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối lượng đựng trong một bao tải
    two sackfuls of flour
    hai bao bố đầy bột mì

    Kinh tế

    bao (đầy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X