• /'seiliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi thuyền
    a sailing club
    câu lạc bộ đua thuyền
    Chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
    three sailings a day from here to Calais
    mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais
    sailing-boat, sailing-ship
    thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngành hàng hải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X