• /´sæpid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm ngon, có vị (thức ăn)
    Có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngon
    sapid substance
    chất ngon
    thơm ngon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    engaging , palatable , savory , tasty , zestful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X